Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thành tín

Academic
Friendly

Từ "thành tín" trong tiếng Việt có nghĩalòng thực giữ lời hứa, không dối trá. Khi nói về một người "thành tín", chúng ta ám chỉ đến sự trung thực, đáng tin cậy luôn giữ lời hứa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy một người rất thành tín, luôn thực hiện những đã hứa."
    • " ấy nổi tiếng thành tín trong công việc."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong kinh doanh, thành tín yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng."
    • "Những người thành tín thường được xã hội tôn trọng yêu quý."
Phân biệt biến thể:
  • Thành thật: Cũng có nghĩa liên quan đến chân thành, nhưng "thành tín" nhấn mạnh hơn về việc giữ lời hứa.
  • Tin cậy: Đây từ thường dùng để chỉ sự đáng tin, có thể không nhất thiết phải giữ lời hứa nhưng vẫn được mọi người tin tưởng.
Từ đồng nghĩa:
  • Chân thành: Có nghĩathật lòng, không giả dối.
  • Đáng tin: Nhấn mạnh về sự tin tưởng của người khác đối với một người nào đó.
Từ gần giống:
  • Trung thực: Có nghĩakhông nói dối, có thể không liên quan đến việc giữ lời hứa.
  • Nghiêm túc: Thể hiện sự đứng đắn trong lời nói hành động, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc giữ lời hứa.
Các cách sử dụng:
  • "Thành tín" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc đến các mối quan hệ cá nhân.
  • Có thể nói về một cá nhân, một tổ chức, hoặc một công ty tính chất này.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "thành tín", cần phải chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
  • "Thành tín" thường được coi một phẩm chất tốtcả trong cuộc sống cá nhân lẫn trong kinh doanh.
  1. Lòng thực giữ lời hứa, không dối trá.

Comments and discussion on the word "thành tín"